Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21, 14h00 ngày 17/7
Kết quả Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21
Đối đầu Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21
Phong độ Qingdao Youth Island U21 gần đây
Phong độ Qingdao Hainiu U21 gần đây
China U21 League 2025: Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21
-
Giải đấu: China U21 LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21 trước đây
-
09/05/2025Qingdao Hainiu U210 - 2Qingdao Youth Island U210 - 1W
-
24/04/2024Qingdao Hainiu U211 - 1Qingdao Youth Island U211 - 1D
-
15/04/2024Qingdao Youth Island U211 - 4Qingdao Hainiu U210 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
China U21 League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island U21 vs Qingdao Hainiu U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Youth Island U21 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qingdao Youth Island U21 (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island U21 thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island U21 thua
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island U21 thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island U21 thua
BXH Vòng Bảng China U21 League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Youth Island U21 và Qingdao Hainiu U21 trên Bảng xếp hạng của China U21 League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH China U21 League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhejiang Greentown U21 | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 12 | T T T T B |
2 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 | T T T T |
3 | Beijing Guoan U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T |
4 | Jiangxi Lushan U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | B T T T H |
5 | Kunming City Star U21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T |
6 | Yunnan Yukun U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Guangxi Pingguo Haliao U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B T T |
8 | Shijiazhuang Gongfu U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B T B B |
9 | Meizhou Hakka U21 | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 2 | B H B H |
10 | Qingdao Red Lions U2 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 23 | -20 | 0 | B B B B B |
11 | Ganzhou Ruishi U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 27 | -24 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc