Đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team, 12h00 ngày 20/4
Kết quả Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team
Đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team
Phong độ Tai Chung FC gần đây
Phong độ Tuen Mun Football Team gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team trước đây
-
08/12/2024Tuen Mun Football Team2 - 2Tai Chung FC1 - 1D
-
17/05/2015Tuen Mun Football Team2 - 3Tai Chung FC0 - 0W
-
02/11/2014Tai Chung FC1 - 3Tuen Mun Football Team0 - 2L
-
18/12/2010Tuen Mun Football Team1 - 0Tai Chung FC0 - 0L
-
19/09/2010Tai Chung FC1 - 3Tuen Mun Football Team1 - 2L
-
10/10/2009Tuen Mun Football Team0 - 2Tai Chung FC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Hồng Kông | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tai Chung FC vs Tuen Mun Football Team: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tai Chung FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tai Chung FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tai Chung FC và Tuen Mun Football Team trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 20 | 42 | T T T T B T |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | South China AA | 21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H B B H H B |
7 | Tai Chung FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | T T T T T B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 20 | 4 | 3 | 13 | 29 | 59 | -30 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc