Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis, 22h00 ngày 10/5
Kết quả AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis
Đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ Esperance Sportive Zarzis gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis trước đây
-
04/01/2025Esperance Sportive Zarzis1 - 0AS Slimane0 - 0L
-
06/04/2022AS Slimane2 - 1Esperance Sportive Zarzis1 - 1W
-
07/11/2021Esperance Sportive Zarzis0 - 0AS Slimane0 - 0D
-
01/06/2022AS Slimane1 - 2Esperance Sportive Zarzis0 - 0L
-
17/03/2019Esperance Sportive Zarzis0 - 2AS Slimane0 - 1W
-
25/11/2018AS Slimane2 - 2Esperance Sportive Zarzis1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Slimane (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
AS Slimane (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Slimane và Esperance Sportive Zarzis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 22 | 30 | 62 | T H H T T T |
2 | U.S.Monastir | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 10 | 31 | 60 | H T T T T H |
3 | ES du Sahel | 28 | 18 | 4 | 6 | 43 | 23 | 20 | 58 | B T T T T H |
4 | Club Africain | 28 | 14 | 9 | 5 | 34 | 19 | 15 | 51 | T H T T B B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 28 | 6 | 48 | T T B B T B |
6 | Stade tunisien | 28 | 12 | 11 | 5 | 28 | 18 | 10 | 47 | H T B H H H |
7 | Etoile Metlaoui | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | H T B B H T |
8 | Sifakesi | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 19 | 9 | 38 | H H T H H B |
9 | C.A.Bizertin | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | -10 | 29 | B B B B H B |
11 | US Ben Guerdane | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 30 | -4 | 28 | H H T B T T |
12 | AS Slimane | 28 | 6 | 9 | 13 | 16 | 37 | -21 | 27 | B H B T B H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 28 | 3 | 14 | 11 | 22 | 43 | -21 | 23 | H B H B B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 38 | -15 | 22 | B T B T B H |
15 | AS Gabes | 28 | 5 | 7 | 16 | 17 | 38 | -21 | 22 | B B B T B H |
16 | US Tataouine | 28 | 5 | 4 | 19 | 17 | 48 | -31 | 19 | B H T B B H |
Cập nhật: