Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21, 20h00 ngày 26/4

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ukraine U21 2025-2026: FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21

Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21 trước đây

  • 27/10/2024
    Dinamo KyivU21
    0 - 1
    FC Shakhtar Donetsk U21
    0 - 0
    W
  • 10/05/2024
    FC Shakhtar Donetsk U21
    1 - 2
    Dinamo KyivU21
    0 - 1
    L
  • 02/11/2023
    Dinamo KyivU21
    2 - 0
    FC Shakhtar Donetsk U21
    0 - 0
    L
  • 21/04/2023
    Dinamo KyivU21
    3 - 2
    FC Shakhtar Donetsk U21
    1 - 0
    L
  • 15/10/2022
    FC Shakhtar Donetsk U21
    0 - 2
    Dinamo KyivU21
    0 - 1
    L
  • 01/10/2021
    Dinamo KyivU21
    0 - 2
    FC Shakhtar Donetsk U21
    0 - 2
    W
  • 16/04/2021
    FC Shakhtar Donetsk U21
    0 - 2
    Dinamo KyivU21
    0 - 1
    L
  • 07/11/2020
    Dinamo KyivU21
    3 - 1
    FC Shakhtar Donetsk U21
    2 - 0
    L
  • 09/11/2019
    FC Shakhtar Donetsk U21
    1 - 1
    Dinamo KyivU21
    1 - 0
    D
  • 09/08/2019
    Dinamo KyivU21
    1 - 2
    FC Shakhtar Donetsk U21
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk U21 vs Dinamo KyivU21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Shakhtar Donetsk U21 (sân nhà) 4 0 1 3
FC Shakhtar Donetsk U21 (sân khách) 6 3 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk U21 thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2025-2026: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk U21Dinamo KyivU21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2025-2026:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 24 21 3 0 74 15 59 66 H H T T T T
2 Dinamo KyivU21 24 21 2 1 87 9 78 65 T T T T T T
3 Karpaty U21 26 15 7 4 56 24 32 52 H H H T H T
4 Kolos Kovalivka U21 25 14 6 5 55 26 29 48 T H T B B B
5 Rukh Vynnyky U21 26 12 6 8 44 35 9 42 T B T T H H
6 Polissya Zhytomyr U21 25 9 11 5 47 28 19 38 T H T H H T
7 Veres Rivne U21 25 11 5 9 35 30 5 38 T H T B T T
8 Zorya U21 25 9 5 11 50 52 -2 32 B B B B H T
9 PFC Oleksandria U21 26 8 7 11 40 50 -10 31 H T B B H T
10 Obolon Kiev U21 25 8 4 13 33 46 -13 28 H B T B B B
11 Kryvbas U21 26 6 9 11 36 50 -14 27 H T T B H H
12 FC Vorskla U21 25 6 9 10 21 36 -15 27 B B B T H H
13 FC Livyi Bereh U21 26 7 4 15 30 59 -29 25 H B B T B B
14 Inhulets Petrove U21 26 4 5 17 22 64 -42 17 B B B B T B
15 Chernomorets Odessa U21 26 4 3 19 24 55 -31 15 T H B T B H
16 LNZ Cherkasy U21 26 3 4 19 16 91 -75 13 T B T B B H

Cập nhật: