Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 19/4
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky trước đây
-
29/10/2024Rukh Vynnyky1 - 0FC Karpaty Lviv0 - 0L
-
21/10/2024Rukh Vynnyky0 - 1FC Karpaty Lviv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và Rukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: