Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv, 22h00 ngày 29/5
Kết quả FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv
Đối đầu FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây
-
22/01/2025FC Livyi Bereh3 - 0Metalist 1925 Kharkiv1 - 0W
-
26/07/2024FC Livyi Bereh1 - 1Metalist 1925 Kharkiv1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Metalist 1925 Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi Bereh và Metalist 1925 Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật: