Đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate, 04h30 ngày 19/4
Kết quả Cerro Largo vs CA River Plate
Đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate
Phong độ Cerro Largo gần đây
Phong độ CA River Plate gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Cerro Largo vs CA River Plate
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate trước đây
-
10/11/2024Cerro Largo1 - 0CA River Plate0 - 0W
-
05/05/2024CA River Plate2 - 3Cerro Largo2 - 2W
-
19/08/2023CA River Plate0 - 0Cerro Largo0 - 0D
-
05/02/2023Cerro Largo2 - 1CA River Plate0 - 0W
-
30/08/2022Cerro Largo0 - 5CA River Plate0 - 3L
-
26/07/2022Cerro Largo0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
05/03/2022CA River Plate1 - 1Cerro Largo1 - 0D
-
03/10/2021CA River Plate0 - 4Cerro Largo0 - 1W
-
07/06/2021Cerro Largo2 - 4CA River Plate1 - 2L
-
27/01/2023CA River Plate1 - 2Cerro Largo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Largo vs CA River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cerro Largo (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cerro Largo (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cerro Largo thắng
Bại: là số trận Cerro Largo thua
Thắng: là số trận Cerro Largo thắng
Bại: là số trận Cerro Largo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cerro Largo và CA River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H T H H |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
4 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
5 | Racing Club Montevideo | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 20 | B T T T T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
9 | Cerro Montevideo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H H T H B |
10 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
11 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs
Cập nhật: