Đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo, 03h30 ngày 04/5
Kết quả Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo
Đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo trước đây
-
03/11/2024Nacional Montevideo2 - 0Cerro Montevideo1 - 0W
-
10/06/2024Cerro Montevideo3 - 0Nacional Montevideo1 - 0L
-
29/04/2024Cerro Montevideo1 - 2Nacional Montevideo0 - 1W
-
16/10/2023Nacional Montevideo2 - 1Cerro Montevideo1 - 1W
-
04/06/2023Cerro Montevideo1 - 1Nacional Montevideo1 - 0D
-
05/03/2023Cerro Montevideo2 - 2Nacional Montevideo1 - 1D
-
28/02/2021Cerro Montevideo0 - 1Nacional Montevideo0 - 0W
-
07/09/2020Nacional Montevideo5 - 1Cerro Montevideo1 - 1W
-
20/10/2019Nacional Montevideo2 - 0Cerro Montevideo1 - 0W
-
31/03/2019Cerro Montevideo0 - 2Nacional Montevideo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Cerro Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional Montevideo (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Nacional Montevideo (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional Montevideo và Cerro Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 29 | H T H H T T |
2 | Nacional Montevideo | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | H B T T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 24 | H T H T B T |
4 | CA Juventud | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B T T B T H |
5 | Racing Club Montevideo | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T H B H |
6 | Plaza Colonia | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 19 | B T B H B H |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T B B T H |
9 | Boston River | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B T T T |
10 | Torque | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H T H T B |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H H T B |
13 | CA River Plate | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | B B H T B T |
14 | Wanderers FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B H H B B |
15 | Danubio FC | 13 | 0 | 8 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | H H B B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 23 | -11 | 8 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: