Đối đầu CA River Plate vs Danubio FC, 01h00 ngày 27/4
Kết quả CA River Plate vs Danubio FC
Đối đầu CA River Plate vs Danubio FC
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA River Plate vs Danubio FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs Danubio FC trước đây
-
15/09/2024Danubio FC3 - 0CA River Plate1 - 0L
-
03/03/2024CA River Plate1 - 0Danubio FC0 - 0W
-
11/11/2023Danubio FC0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
23/07/2023Danubio FC0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
01/04/2023CA River Plate2 - 1Danubio FC2 - 0W
-
25/09/2022Danubio FC3 - 0CA River Plate2 - 0L
-
10/07/2022Danubio FC1 - 3CA River Plate1 - 2W
-
24/04/2022CA River Plate0 - 0Danubio FC0 - 0D
-
04/02/2021CA River Plate0 - 4Danubio FC0 - 3L
-
24/10/2020CA River Plate4 - 0Danubio FC3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs Danubio FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Danubio FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Danubio FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Danubio FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CA River Plate (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và Danubio FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | T H T H H T |
2 | CA Juventud | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T T B T |
3 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | H H T H T B |
5 | Racing Club Montevideo | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T T H B |
6 | Plaza Colonia | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 18 | H B T B H B |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H T B B T |
9 | Torque | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | B H H T H T |
10 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | T H B H H T |
13 | Wanderers FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B H H B |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: