Kết quả FC Tulsa vs Las Vegas Lights, 07h30 ngày 13/07
Kết quả FC Tulsa vs Las Vegas Lights
Đối đầu FC Tulsa vs Las Vegas Lights
Phong độ FC Tulsa gần đây
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.85O 2.5
1.01U 2.5
0.751
1.70X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tulsa vs Las Vegas Lights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 7
-
FC Tulsa vs Las Vegas Lights: Diễn biến chính
-
9'Marcos Vinicius Serrato1-0
-
16'Jamie Craig Webber (Assist:Harvey St.Clair)2-0
-
32'2-1
Johnny Rodriguez (Assist:Stefan Stojanovic)
-
39'2-1Elias Gartig
-
45'2-2
Shawn Smart (Assist:Gennaro Nigro)
-
62'2-3
Shawn Smart
-
74'2-3Shawn Smart
-
76'Taylor Calheira (Assist:Marcos Vinicius Serrato)3-3
-
82'3-3Younes Boudadi
-
85'Delentz Pierre3-3
-
87'3-3Christopher Pearson
-
89'3-3Johnny Rodriguez
-
90'Elias Gartig(OW)4-3
-
90'4-3Rory O'Driscoll
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Tulsa vs Las Vegas Lights: Số liệu thống kê
-
FC TulsaLas Vegas Lights
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
348Số đường chuyền420
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị6
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn9
-
-
13Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách11
-
-
26Long pass39
-
-
108Pha tấn công119
-
-
71Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 29 | T H H T T H |
4 | Loudoun United | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 27 | T B B H H B |
5 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
13 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | T B T H B T |
15 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
16 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
17 | Lexington | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 19 | B T T T H H |
18 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B H T B B T |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
24 | Hartford Athletic | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B T T B H |