Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pakhtakor vs Buxoro FK, 22h15 ngày 10/5
Kết quả Pakhtakor vs Buxoro FK
Đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Buxoro FK gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Pakhtakor vs Buxoro FK
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK trước đây
-
29/10/2023Buxoro FK0 - 1Pakhtakor0 - 0W
-
13/05/2023Pakhtakor1 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
05/09/2020Buxoro FK0 - 4Pakhtakor0 - 2W
-
08/03/2020Pakhtakor3 - 0Buxoro FK0 - 0W
-
10/08/2019Pakhtakor5 - 0Buxoro FK3 - 0W
-
16/06/2019Buxoro FK0 - 5Pakhtakor0 - 1W
-
05/11/2018Buxoro FK2 - 6Pakhtakor0 - 3W
-
22/09/2018Pakhtakor2 - 1Buxoro FK0 - 0W
-
08/07/2018Pakhtakor2 - 0Buxoro FK1 - 0W
-
03/07/2019Buxoro FK1 - 2Pakhtakor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 9 | 0 | 0 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Buxoro FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
9 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL
Cập nhật: