Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h00 ngày 02/8
Kết quả Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
08/03/2025Kuruvchi Bunyodkor2 - 2Neftchi Fargona1 - 1D
-
03/11/2024Neftchi Fargona2 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
01/06/2024Kuruvchi Bunyodkor0 - 3Neftchi Fargona0 - 2W
-
28/10/2023Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Neftchi Fargona0 - 0L
-
15/05/2023Neftchi Fargona1 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
08/09/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Neftchi Fargona1 - 1W
-
25/04/2022Neftchi Fargona1 - 3Kuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
12/04/2023Neftchi Fargona0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
13/02/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 0Neftchi Fargona2 - 0L
-
23/02/2020Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Neftchi Fargona1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftchi Fargona (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Neftchi Fargona (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftchi Fargona và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Neftchi Fargona | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H T H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: