Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 22h00 ngày 04/7
Kết quả Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Nhận định, Soi kèo Sogdiana Jizzakh vs Kokand 1912, 22h00 ngày 4/7: Đại chiến 6 điểm
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon trước đây
-
14/04/2024Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 2Sogdiana Jizak0 - 0W
-
26/10/2022Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 1Sogdiana Jizak0 - 0L
-
24/05/2022Sogdiana Jizak3 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0W
-
16/10/2021Sogdiana Jizak1 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1D
-
18/05/2021Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 3Sogdiana Jizak2 - 3W
-
21/09/2020Sogdiana Jizak3 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 0W
-
14/03/2020Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 1Sogdiana Jizak2 - 0L
-
30/07/2019Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 2Sogdiana Jizak1 - 1W
-
14/02/2020Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 2Sogdiana Jizak2 - 0D
-
14/01/2020Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Kuruvchi Kokand Qoqon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
9 | Termez Surkhon | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 16 | -4 | 17 | B T B H B T |
10 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
11 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B B B H H H |
13 | Sogdiana Jizak | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 13 | H B H H T B |
14 | Buxoro FK | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 12 | B H H H B T |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 24 | -17 | 9 | H T B H T B |
AFC CL
Cập nhật: