Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq, 22h00 ngày 05/7
Kết quả Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq
Đối đầu Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq trước đây
-
15/04/2024OTMK Olmaliq0 - 1Mashal Muborak0 - 0W
-
03/08/2019OTMK Olmaliq0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
-
19/09/2018OTMK Olmaliq1 - 1Mashal Muborak0 - 0D
-
15/10/2021OTMK Olmaliq3 - 2Mashal Muborak2 - 1L
-
19/05/2021Mashal Muborak2 - 1OTMK Olmaliq2 - 0W
-
17/10/2020Mashal Muborak0 - 2OTMK Olmaliq0 - 1L
-
27/06/2020OTMK Olmaliq1 - 0Mashal Muborak0 - 0L
-
20/10/2017OTMK Olmaliq2 - 1Mashal Muborak0 - 1L
-
13/05/2017Mashal Muborak0 - 0OTMK Olmaliq0 - 0D
-
14/10/2016Mashal Muborak2 - 1OTMK Olmaliq1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs OTMK Olmaliq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Mashal Muborak (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và OTMK Olmaliq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | H B H H T T |
6 | OTMK Olmaliq | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H B H B B |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B T H H T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | H B H T B B |
13 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
Cập nhật: