Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pakhtakor vs Navbahor Namangan, 22h00 ngày 06/7
Kết quả Pakhtakor vs Navbahor Namangan
Đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Pakhtakor vs Navbahor Namangan
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan trước đây
-
09/11/2024Navbahor Namangan5 - 2Pakhtakor2 - 1L
-
16/06/2024Pakhtakor0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
10/08/2023Navbahor Namangan1 - 2Pakhtakor0 - 2W
-
17/03/2023Pakhtakor2 - 1Navbahor Namangan1 - 1W
-
28/08/2022Navbahor Namangan1 - 1Pakhtakor0 - 0D
-
01/04/2022Pakhtakor1 - 0Navbahor Namangan0 - 0W
-
15/09/2021Pakhtakor0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
07/04/2021Navbahor Namangan1 - 2Pakhtakor0 - 1W
-
30/08/2024Pakhtakor0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
02/09/2022Navbahor Namangan2 - 1Pakhtakor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Navbahor Namangan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Navbahor Namangan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 32 | H T T T T H |
2 | Dinamo Samarqand | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 28 | H T T B T B |
3 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
4 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
5 | Navbahor Namangan | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T B T T |
6 | Kuruvchi Bunyodkor | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | B H H T T T |
7 | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 15 | 23 | T T T H T H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: