Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch
Đối đầu Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch trước đây
-
25/03/2017Navbahor Namangan5 - 0Xorazm Urganch1 - 0W
-
26/10/2010Navbahor Namangan4 - 1Xorazm Urganch2 - 1W
-
20/03/2010Xorazm Urganch0 - 1Navbahor Namangan0 - 0W
-
07/08/2009Navbahor Namangan2 - 0Xorazm Urganch1 - 0W
-
29/06/2009Xorazm Urganch3 - 1Navbahor Namangan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
9 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL
Cập nhật: