Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch, 22h00 ngày 07/7
Kết quả Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch
Đối đầu Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch trước đây
-
29/08/2021Xorazm Urganch0 - 3Neftchi Fargona0 - 1W
-
17/04/2021Neftchi Fargona5 - 1Xorazm Urganch3 - 1W
-
02/10/2020Xorazm Urganch0 - 0Neftchi Fargona0 - 0D
-
07/07/2020Neftchi Fargona3 - 0Xorazm Urganch1 - 0W
-
30/09/2019Xorazm Urganch1 - 0Neftchi Fargona0 - 0L
-
18/08/2019Neftchi Fargona3 - 2Xorazm Urganch2 - 0W
-
29/05/2019Xorazm Urganch0 - 1Neftchi Fargona0 - 0W
-
03/04/2019Neftchi Fargona0 - 1Xorazm Urganch0 - 0L
-
26/04/2021Neftchi Fargona3 - 1Xorazm Urganch2 - 0W
-
23/06/2020Neftchi Fargona3 - 2Xorazm Urganch0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftchi Fargona (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Neftchi Fargona (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftchi Fargona và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
4 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T H T H T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 0 | 14 | T B T B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: