Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch, 22h00 ngày 19/6
Kết quả Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch
Nhận định, Soi kèo Sogdiana Jizzakh vs Xorazm Urganch, 22h00 ngày 19/6: Áp sát đối thủ
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch trước đây
-
30/06/2012Sogdiana Jizak1 - 2Xorazm Urganch0 - 0L
-
12/04/2012Xorazm Urganch1 - 2Sogdiana Jizak0 - 0W
-
05/11/2009Sogdiana Jizak1 - 1Xorazm Urganch0 - 1D
-
07/03/2009Xorazm Urganch2 - 2Sogdiana Jizak2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B T B T B |
10 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
11 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL
Cập nhật: