Kết quả Al Hilal vs Al-Fateh, 22h05 ngày 16/01
Kết quả Al Hilal vs Al-Fateh
Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Al Fateh, 22h05 ngày 16/1
Đối đầu Al Hilal vs Al-Fateh
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202522:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
1.02+3
0.80O 4
0.85U 4
0.951
1.08X
12.002
26.00Hiệp 1-1.25
0.92+1.25
0.90O 0.5
0.13U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Fateh
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15
-
Al Hilal vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
7'Ruben Neves0-0
-
20'Kalidou Koulibaly (Assist:Salem Al Dawsari)1-0
-
23'1-0Jorge Djaniny Tavares Semedo Goal Disallowed
-
39'Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Salem Al Dawsari)2-0
-
45'Sergej Milinkovic Savic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)3-0
-
45'3-0Saeed Baattia
-
45'Marcos Leonardo Santos Almeida4-0
-
54'Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Salem Al Dawsari)5-0
-
64'5-0Suhayb Al Zaid
-
65'Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Ruben Neves)6-0
-
70'6-0Amaar Al Dohaim
-
70'Mohammed Hamad Al Qahtani
Nasser Al-Dawsari6-0 -
71'Mohamed Kanno
Ruben Neves6-0 -
76'6-0Othman Al-Othman
Mohamed Amine Sbai -
76'6-0Ahmed Al Julaydan
Saeed Baattia -
76'6-0Faisal Al-Abdulwahed
Sofiane Bendebka -
76'6-0Ali Al Masoud
Jorge Djaniny Tavares Semedo -
83'Hassan Altambakti
Ali Al-Boleahi6-0 -
83'Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos6-0 -
87'Abdulla Al Hamdan
Marcos Leonardo Santos Almeida6-0 -
89'6-0Ziyad Maher Aljari
Jason Denayer -
89'Abdulla Al Hamdan (Assist:Joao Cancelo)7-0
-
90'Malcom Filipe Silva Oliveira Goal Disallowed7-0
-
90'7-0Ziyad Maher Aljari
-
90'Joao Cancelo7-0
-
90'7-0Faisal Al-Abdulwahed
-
90'Faisal Al-Abdulwahed(OW)8-0
-
90'Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Abdulla Al Hamdan)9-0
-
Al Hilal vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou6Renan Augusto Lodi Dos Santos5Ali Al-Boleahi3Kalidou Koulibaly20Joao Cancelo8Ruben Neves16Nasser Al-Dawsari29Salem Al Dawsari22Sergej Milinkovic Savic77Malcom Filipe Silva Oliveira11Marcos Leonardo Santos Almeida21Jorge Djaniny Tavares Semedo11Mourad Batna9Matias Ezequiel Vargas Martin7Mohamed Amine Sbai28Sofiane Bendebka18Suhayb Al Zaid15Saeed Baattia24Amaar Al Dohaim64Jason Denayer82Hussain Al Zarie1Peter Szappanos
- Đội hình dự bị
-
15Mohammed Hamad Al Qahtani28Mohamed Kanno87Hassan Altambakti24Moteb Al Harbi99Abdulla Al Hamdan21Mohammed Al Owais4Khalifah Al-Dawsari7Khalid Al-Ghannam88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-YamiAhmed Al Julaydan 42Othman Al-Othman 88Faisal Al-Abdulwahed 80Ali Al Masoud 29Ziyad Maher Aljari 4Waleed Al-Anezi 55Mohammed Al-Kunaydiri 12Mohammed Al Fuhaid 14Saad Al Sharfa 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiJose Gomes
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl-Fateh
-
11Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
37Tổng cú sút11
-
-
16Sút trúng cầu môn6
-
-
21Sút ra ngoài5
-
-
13Cản sút2
-
-
13Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
515Số đường chuyền293
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn8
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách11
-
-
7Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass17
-
-
109Pha tấn công70
-
-
62Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation