Kết quả Al-Nassr vs Dhamk, 21h40 ngày 29/11
Kết quả Al-Nassr vs Dhamk
Nhận định, Soi kèo Al Nassr FC vs Damac FC, 21h40 ngày 29/11
Đối đầu Al-Nassr vs Dhamk
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202421:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.91O 3.25
0.87U 3.25
0.931
1.25X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.98O 1.5
1.12U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Dhamk
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12
-
Al-Nassr vs Dhamk: Diễn biến chính
-
17'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro1-0
-
26'Sadio Mane1-0
-
36'1-0Alhwsawi Sanousi Mohammed
-
56'1-0Abdelkader Bedrane
-
59'1-0Mohammed Al-Khaibari
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi -
62'1-0Noor Al-Rashidi
Alhwsawi Sanousi Mohammed -
62'Anderson Souza Conceicao Talisca
Angelo Gabriel Borges Damaceno1-0 -
69'Ali Al-Oujami
Mohamed Simakan1-0 -
69'Abdulrahman Ghareeb
Sadio Mane1-0 -
75'Nawaf Al-Boushail1-0
-
76'1-0Dhari Sayyar Al-Anazi
-
79'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Nawaf Al-Boushail)2-0
-
81'2-0Meshari Al Nemer
Dhari Sayyar Al-Anazi -
82'2-0Abdulrahman Al Obaid
Francois Kamano -
90'2-0Meshari Al Nemer
-
90'Ali Al-Hassan
Abdullah Al Khaibari2-0 -
90'Mukhtar Ali
Marcelo Brozovic2-0
-
Al-Nassr vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail4Mohammed Al Fatil3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam11Marcelo Brozovic17Abdullah Al Khaibari10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte20Angelo Gabriel Borges Damaceno7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro80Habib Diallo90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi11Francois Kamano10Georges-Kevin Nkoudou Mbida95Ayman Fallatah5Tareq Abdullah12Alhwsawi Sanousi Mohammed15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi97Amin Mohammedsal Albukhari
- Đội hình dự bị
-
94Anderson Souza Conceicao Talisca78Ali Al-Oujami29Abdulrahman Ghareeb19Ali Al-Hassan6Mukhtar Ali36Raghed Najjar44Nawaf Alaqidi50Majed Qasheesh16Mohammed Khalil MaranMohammed Al-Khaibari 87Noor Al-Rashidi 4Meshari Al Nemer 94Abdulrahman Al Obaid 13Florin Nita 1Ahmed Harisi 18Faisal Al-Sibyani 6Thamer Al-Ali Wahib 19Abdullah Al-Mogren 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-NassrDhamk
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt22
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
538Số đường chuyền332
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
16Đánh chặn17
-
-
13Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass19
-
-
111Pha tấn công71
-
-
67Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation