Kết quả Dhamk vs Al-Feiha, 22h10 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Dhamk vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 6'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Gojko Cimirot
  • 46'
    1-0
     Mohammed Al Baqawi
     Mokher Al-Rashidi
  • 50'
    1-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 58'
    1-1
    goal Fashion Sakala (Assist:Nawaf Al-Harthi)
  • 60'
    1-1
     Abdulhadi Al-Harajin
     Nawaf Al-Harthi
  • 67'
    Francois Kamano (Assist:Habib Diallo) goal 
    2-1
  • 70'
    2-2
    goal Alejandro Pozuelo (Assist:Mohammed Al Baqawi)
  • 76'
    Tareq Abdullah Card changed
    2-2
  • 78'
    Tareq Abdullah
    2-2
  • 84'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed  
    Francois Kamano  
    2-2
  • 84'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    Ramzi Solan  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Vinicius Rangel da Silva
     Faris Abdi
  • 89'
    2-2
     Ali Al Hussain
     Gojko Cimirot
  • 90'
    Mohammed Al-Khaibari
    2-2
  • 90'
    2-2
    Abdulraoof Al-Deqeel
  • 90'
    Meshari Al Nemer  
    Habib Diallo  
    2-2
  • 90'
    Noor Al-Rashidi  
    Mohammed Al-Khaibari  
    2-2
  • 90'
    Faisal Al-Subiani  
    Nicolae Stanciu  
    2-2
  • Damac FC vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Damac FC4-2-3-1
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    15
    Farouk Chafai
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    51
    Ramzi Solan
    32
    Nicolae Stanciu
    5
    Tareq Abdullah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    95
    Ayman Fallatah
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    8
    Alejandro Pozuelo
    10
    Fashion Sakala
    77
    Khalid Al-Kabi
    66
    Rakan Al-Kaabi
    13
    Gojko Cimirot
    29
    Nawaf Al-Harthi
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    25
    Faris Abdi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Alhwsawi Sanousi Mohammed
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    4Noor Al-Rashidi
    6Faisal Al-Subiani
    94Meshari Al Nemer
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    13Abdulrahman Al Obaid
    18Ahmed Harisi
    17Abdullah Al-Mogren
    Mohammed Al Baqawi 22
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Ali Al Hussain 55
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mansoor Al-Bishi 14
    Aldry Javier Contreras Cabeza 11
    Saud Zidan 6
    Malik Al-Abdulmonem 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Khaled Al-Atwi
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation