Kết quả Shelbourne vs Bohemians, 01h45 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ireland 2025 » vòng 9

  • Shelbourne vs Bohemians: Diễn biến chính

  • 17'
    Sean Gannon
    0-0
  • 62'
    0-0
    Niall Morahan
  • 66'
    Ademipo Odubeko  
    Ellis Chapman  
    0-0
  • 73'
    Ali Coote  
    Jonathan Lunney  
    0-0
  • 79'
    Ademipo Odubeko goal 
    1-0
  • 81'
    John O'Sullivan  
    Harry Wood  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Adam Mcdonnell
     Colm Whelan
  • 81'
    1-0
     Connor Parsons
     James McManus
  • 81'
    1-0
     James Clarke
     Niall Morahan
  • 89'
    Kameron Ledwidge
    1-0
  • Shelbourne vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

  • Shelbourne3-5-2
    1
    Conor Kearns
    4
    Kameron Ledwidge
    2
    Sean Gannon
    18
    James Norris
    8
    Mark Coyle
    5
    Ellis Chapman
    23
    Kerr McInroy
    27
    Evan Caffrey
    6
    Jonathan Lunney
    9
    Sean Boyd
    7
    Harry Wood
    26
    Ross Tierney
    9
    Colm Whelan
    8
    Dayle Rooney
    22
    John Mountney
    10
    Dawson Devoy
    14
    James McManus
    6
    Jordan Flores
    4
    Niall Morahan
    29
    Sean Grehan
    20
    Leigh Kavanagh
    30
    Kacper Chorazka
    Bohemians3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 53Derinsola Adewale
    15Sam Bone
    14Ali Coote
    19Lorcan Healy
    28Ryan O'Kane
    16John O'Sullivan
    11Ademipo Odubeko
    55James Roche
    77Rayhaan Tulloch
    Rhys Brennan 19
    James Clarke 15
    Robert Cornwall 5
    Adam Mcdonnell 17
    Archie Meekison 23
    Declan Osagie 31
    Connor Parsons 7
    James Talbot 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Declan Devine
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Shelbourne vs Bohemians: Số liệu thống kê

  • Shelbourne
    Bohemians
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 38
    Long pass
    30
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Drogheda United 12 5 5 2 16 9 7 20 H T T H H B
2 Galway United 12 5 5 2 18 14 4 20 T B T B H T
3 St. Patricks Athletic 12 5 4 3 17 11 6 19 T H T H H B
4 Shamrock Rovers 12 5 4 3 18 13 5 19 T T T H B H
5 Shelbourne 12 4 7 1 16 12 4 19 T H T H H H
6 Bohemians 12 6 0 6 15 15 0 18 B T B T T T
7 Derry City 12 5 2 5 15 16 -1 17 H T B T T B
8 Waterford United 12 4 0 8 11 22 -11 12 B B B B B T
9 Cork City 12 2 5 5 13 19 -6 11 B B B B T H
10 Sligo Rovers 12 2 2 8 17 25 -8 8 B B B T B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation