Kết quả El Bayadh vs JS kabylie, 23h00 ngày 12/05
Kết quả El Bayadh vs JS kabylie
Đối đầu El Bayadh vs JS kabylie
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ JS kabylie gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.80X
2.802
2.63Hiệp 1+0
0.96-0
0.80O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Bayadh vs JS kabylie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 25
-
El Bayadh vs JS kabylie: Diễn biến chính
-
29'0-0
-
45'0-0
-
45'0-1
Ivan Ignatyev
-
53'0-1
-
59'0-1
-
59'Yacine Zeghad1-1
-
68'1-1
-
76'1-1
-
87'1-2
Ahmed Mammeri
-
88'1-2
-
88'1-2
-
89'1-2
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
El Bayadh vs JS kabylie: Số liệu thống kê
-
El BayadhJS kabylie
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
79Pha tấn công78
-
-
72Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 28 | 15 | 11 | 2 | 39 | 19 | 20 | 56 | H H T T H T |
2 | JS kabylie | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 27 | 14 | 52 | T T T B T T |
3 | CR Belouizdad | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 51 | T B H H T T |
4 | Paradou AC | 28 | 11 | 8 | 9 | 38 | 33 | 5 | 41 | H H T T B T |
5 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
6 | CS Constantine | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 38 | T H H H T B |
7 | ES Setif | 28 | 10 | 8 | 10 | 20 | 23 | -3 | 38 | H T B B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 28 | 7 | 9 | 12 | 20 | 30 | -10 | 30 | B T H H T B |
15 | MC Magra | 28 | 6 | 9 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | T B T B B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation