Kết quả USM Khenchela vs Biskra, 21h00 ngày 20/12
Kết quả USM Khenchela vs Biskra
Nhận định, Soi kèo USM Khenchela vs US Biskra, 21h00 ngày 20/12
Đối đầu USM Khenchela vs Biskra
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ Biskra gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.04O 2.5
1.45U 2.5
0.481
1.79X
3.002
4.35Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.75
0.94U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Khenchela vs Biskra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 14
-
USM Khenchela vs Biskra: Diễn biến chính
-
32'Samir Aiboud0-0
-
37'0-0
-
54'0-0Benamar Mellel
-
62'0-0
-
62'0-0
-
85'0-0
-
89'0-0
-
90'0-0Aymen Bouda
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Khenchela vs Biskra: Số liệu thống kê
-
USM KhenchelaBiskra
-
7Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
108Pha tấn công69
-
-
65Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 | 39 | 19 | 20 | 58 | T T H T H H |
2 | JS kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 56 | T B T T H T |
3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 55 | H H T T T H |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | H T H T T H |
5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 41 | T T B T B B |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | B B B B B T |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | B B H B T B |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | T H T T B T |
9 | USM Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 40 | B T B T T T |
10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | H H T B B H |
11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 | 24 | 23 | 1 | 37 | T H H T T H |
12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 36 | B H H B B B |
13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | B H B B H B |
14 | ES Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | H H T B H T |
15 | MC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | T B B B T H |
16 | Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation