Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Cuando Cubango, 20h00 ngày 20/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Angola 2022-2023 » vòng 30

  • Petro Atletico de Luanda vs Cuando Cubango: Diễn biến chính

BXH VĐQG Angola 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 28 22 3 3 61 16 45 69 T T T H T T
2 Primeiro de Agosto 28 19 4 5 40 17 23 61 T T B T B H
3 Wiliete 28 15 8 5 36 19 17 53 T T T H T T
4 Sagrada Esperanca 28 16 4 8 46 22 24 52 T T B B T T
5 Interclube Luanda 28 13 8 7 37 23 14 47 H B T T B H
6 Bravos do Maquis 28 10 9 9 35 25 10 39 T H T H T B
7 Desportivo Huila 28 9 9 10 30 27 3 36 H B T B T H
8 Santa Rita FC 28 9 9 10 20 28 -8 36 B B T B H B
9 Academica Do Lobito 28 9 8 11 29 35 -6 35 T B T H B B
10 CRD Libolo 28 8 10 10 28 34 -6 34 T B T H H B
11 Progresso da Lunda Sul 28 9 6 13 27 30 -3 33 B T T B B T
12 Sporting Cabinda 26 7 5 14 17 40 -23 26 B B B B B T
13 Sporting de Benguela 28 5 5 18 18 52 -34 20 B B B B B T
14 Isaac de Benguela 27 4 7 16 15 36 -21 19 T B B H T B
15 Dragao 27 1 9 17 11 46 -35 12 H H B T B H
16 Cuando Cubango 0 0 0 0 0 0 0 0

CAF CL qualifying Degrade Team