Kết quả Progresso vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 23/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Angola 2021-2022 » vòng 29

  • Progresso vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính

  • 14'
    Fred goal 
    1-0
  • 74'
    1-1
    goal João

BXH VĐQG Angola 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 30 23 6 1 74 17 57 75 T H T T T H
2 Primeiro de Agosto 30 18 7 5 55 21 34 61 B T T T T T
3 Sagrada Esperanca 30 18 6 6 49 22 27 60 T B T B H B
4 Interclube Luanda 30 14 8 8 41 28 13 50 T T H B T H
5 Bravos do Maquis 30 12 10 8 35 31 4 46 H T B H H H
6 Desportivo Huila 30 12 9 9 40 34 6 45 B H B T H T
7 Recreativo Caala 30 11 9 10 30 19 11 42 H T T B H T
8 Academica Do Lobito 30 10 10 10 38 32 6 40 T H H T H B
9 CRD Libolo 30 9 10 11 28 33 -5 37 T H H B B H
10 Cuando Cubango 30 9 9 12 22 33 -11 36 T H H B H T
11 Wiliete 30 7 13 10 38 40 -2 34 H B H H B B
12 Sporting Cabinda 30 8 9 13 22 37 -15 33 B B H T B H
13 Progresso da Lunda Sul 30 6 14 10 24 30 -6 32 B H B H H H
14 Kabuscorp do Palanca 30 6 11 13 31 40 -9 20 B H B H T T
15 Progresso 30 4 7 19 22 61 -39 19 B B B B H B
16 Sporting de Benguela 30 1 6 23 15 86 -71 9 H T H B B B

CAF CL qualifying Degrade Team