Kết quả Sagrada Esperanca vs Petro Atletico de Luanda, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Sagrada Esperanca vs Petro Atletico de Luanda
Đối đầu Sagrada Esperanca vs Petro Atletico de Luanda
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagrada Esperanca vs Petro Atletico de Luanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 29
-
Sagrada Esperanca vs Petro Atletico de Luanda: Diễn biến chính
-
90'0-1
Julinho
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Sagrada Esperanca vs Petro Atletico de Luanda: Số liệu thống kê
-
Sagrada EsperancaPetro Atletico de Luanda
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 12 | 33 | 68 | T H T B T T |
2 | Wiliete | 30 | 18 | 7 | 5 | 50 | 23 | 27 | 61 | H H B T H B |
3 | Primeiro de Agosto | 30 | 14 | 13 | 3 | 35 | 19 | 16 | 55 | T B T T H H |
4 | Bravos do Maquis | 30 | 11 | 15 | 4 | 35 | 21 | 14 | 48 | H H B T T T |
5 | CD Sao Salvador | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 25 | 13 | 48 | B T B T T T |
6 | Sagrada Esperanca | 30 | 12 | 11 | 7 | 27 | 24 | 3 | 47 | T H T B B T |
7 | Interclube Luanda | 30 | 10 | 12 | 8 | 34 | 20 | 14 | 42 | B H B T T B |
8 | Desportivo Huila | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 24 | 3 | 42 | B B T T B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 30 | 9 | 12 | 9 | 26 | 26 | 0 | 39 | T T T H H H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 29 | 7 | 11 | 11 | 20 | 27 | -7 | 32 | H H T H B H |
11 | Academica Do Lobito | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 36 | -14 | 32 | T H B B H B |
12 | CRD Libolo | 30 | 6 | 12 | 12 | 26 | 33 | -7 | 30 | H B B T B H |
13 | Luanda CIty | 30 | 7 | 7 | 16 | 25 | 44 | -19 | 28 | T B B B T T |
14 | Santa Rita FC | 30 | 6 | 8 | 16 | 13 | 31 | -18 | 26 | B T T B T T |
15 | Isaac de Benguela | 30 | 5 | 8 | 17 | 27 | 47 | -20 | 23 | B H T B B B |
16 | Carmona | 29 | 3 | 9 | 17 | 11 | 49 | -38 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation