Kết quả River Plate vs Boca Juniors, 01h30 ngày 28/04
Kết quả River Plate vs Boca Juniors
Đối đầu River Plate vs Boca Juniors
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.06O 2
0.76U 2
1.081
2.05X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 15
-
River Plate vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
12'0-0Tomas Belmonte
-
19'0-0Ayrton Enrique Costa
-
23'0-0Marcos Faustino Rojo
-
26'Franco Mastantuono1-0
-
39'1-1
Miguel Merentiel (Assist:Lautaro Blanco)
-
45'Sebastian Driussi2-1
-
45'Marcos Acuna2-1
-
46'Fabricio Bustos
Gonzalo Montiel2-1 -
55'Maximiliano Eduardo Meza
Giuliano Galoppo2-1 -
56'Maximiliano Eduardo Meza2-1
-
62'2-1Luis Advincula Castrillon
-
67'2-1Oscar Exequiel Zeballos
Tomas Belmonte -
67'2-1Lorenzo Gallotti
Marcos Faustino Rojo -
73'Rodrigo Aliendro
Enzo Nicolas Perez2-1 -
73'Manuel Lanzini
Facundo Colidio2-1 -
74'Lucas Martinez Quarta2-1
-
76'Miguel Angel Borja Hernandez
Sebastian Driussi2-1 -
85'2-1Rodrigo Andres Battaglia
-
87'2-1Marcelo Saracchi
Lautaro Blanco -
90'Franco Mastantuono2-1
-
90'Castano Gil2-1
-
90'2-1Brian Nicolas Aguirre
Milton Delgado
-
River Plate vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-31Franco Armani21Marcos Acuna28Lucas Martinez Quarta6German Alejo Pezzella4Gonzalo Montiel34Giuliano Galoppo24Enzo Nicolas Perez22Castano Gil11Facundo Colidio15Sebastian Driussi30Franco Mastantuono16Miguel Merentiel8Carlos Palacios Quinones17Luis Advincula Castrillon30Tomas Belmonte43Milton Delgado22Kevin Zenon23Lautaro Blanco5Rodrigo Andres Battaglia6Marcos Faustino Rojo32Ayrton Enrique Costa25Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
16Fabricio Bustos8Maximiliano Eduardo Meza29Rodrigo Aliendro10Manuel Lanzini9Miguel Angel Borja Hernandez25Jeremias Ledesma20Milton Casco14Leandro Martin Gonzalez Pirez26Ignacio Martin Fernandez38Ian Subiabre31Santiago Simon7Matias RojasLorenzo Gallotti 40Oscar Exequiel Zeballos 7Marcelo Saracchi 3Brian Nicolas Aguirre 33Leandro Brey 12Lucas Blondel 42Juan Barinaga 24Cristian Lema 2Agustin Martegani 19Santiago Dalmasso 51Alan Velasco 20Ignacio Miramon 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
River PlateBoca Juniors
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
344Số đường chuyền421
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn9
-
-
24Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass17
-
-
78Pha tấn công90
-
-
64Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 29 | H T H T H B |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H T H B |
7 | Club Atletico Tigre | 15 | 8 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B B H H |
8 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
9 | Racing Club | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T H H T T |
11 | CA Platense | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 3 | 23 | T T B H T T |
12 | Barracas Central | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B T B T |
13 | Estudiantes La Plata | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B B H B H |
14 | Deportivo Riestra | 15 | 4 | 9 | 2 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T T B H H |
15 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
16 | Newells Old Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H T T H H T |
17 | Defensa Y Justicia | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B B H H B |
18 | Central Cordoba SDE | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H B B B B |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 15 | -7 | 17 | H B H H B T |
20 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
21 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
22 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
23 | Velez Sarsfield | 15 | 4 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 14 | T B B B T T |
24 | Talleres Cordoba | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T H B B |
25 | Atletico Tucuman | 15 | 4 | 1 | 10 | 16 | 21 | -5 | 13 | B B T B B T |
26 | Club Atlético Unión | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | B B T H H B |
27 | Gimnasia La Plata | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B B |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
29 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation