Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19, 18h00 ngày 16/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 32

  • Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19: Diễn biến chính

  • 45'
    Anastasia Shuppo goal 
    1-0
  • 55'
    Cherlenok A. goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
    Protasyuk D.
  • 69'
    Sinyavskaya A. goal 
    3-0
  • 80'
    3-1
    goal Putsykovich A.

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 27 2 1 205 11 194 83 T T T T T B
2 FK Minsk (W) 30 27 2 1 193 6 187 83 T T T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 30 23 2 5 156 18 138 71 T T T T H T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 17 2 11 100 41 59 53 B B T B T T
5 ABFF U19 (W) 28 16 4 8 103 37 66 52 B B B B T T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 30 12 1 17 67 58 9 37 H T B T B B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 30 9 3 18 43 101 -58 30 B H T B T B
9 FC Gomel (W) 30 5 1 24 16 169 -153 16 T B B B B T
10 Dyussh Polesgu (W) 30 3 0 27 16 244 -228 9 B T B B B B
11 Smorgon (W) 30 1 1 28 7 262 -255 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B