Kết quả Dnepr Mogilev (w) vs Neman Grodno (w), 18h00 ngày 09/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus nữ 2021 » vòng 24

  • Dnepr Mogilev Nữ vs Neman Grodno Nữ: Diễn biến chính

  • 64'
    Artishevskaya goal 
    1-0
  • 83'
    1-1
    goal 
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev Nữ vs Neman Grodno Nữ: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev Nữ
    Neman Grodno Nữ
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Belarus nữ 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 27 27 0 0 200 4 196 81 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 27 24 0 3 178 18 160 72 T T B T T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 27 17 1 9 110 37 73 52 T B T T B T
4 Neman Grodno (W) 27 16 2 9 113 41 72 50 B T H B T B
5 Dnepr Mogilev (W) 27 14 3 10 95 45 50 45 T H H B B H
6 Bobruichanka Bobruisk (W) 27 13 2 12 66 51 15 41 T H T T T B
7 Lokomotiv Vitebsk (W) 27 8 2 17 53 95 -42 26 B T T B T H
8 ABFF U19 (W) 27 7 2 18 40 101 -61 23 B B B B B T
9 FC Gomel (W) 27 2 0 25 7 246 -239 6 B B B T B B
10 Dinamo Brest (W) 27 1 0 26 5 229 -224 3 B B B B B B