Kết quả Naftan Novopolock(W) vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ, 20h00 ngày 14/06
Kết quả Naftan Novopolock(W) vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Phong độ Naftan Novopolock(W) gần đây
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
VĐQG Belarus nữ 2025 » vòng 14
-
Naftan Novopolock(W) vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: Diễn biến chính
-
25'0-1
Khoroshchak A.
-
31'0-2
Khoroshchak A.
-
32'0-3
Anna Pilipenko
-
35'0-4
Okpe B.
-
45'0-5
Okpe B.
-
58'0-6
Emueje Ogbiagbevha
-
60'0-7
Petrusevich T.
-
67'0-8
Tikhomirova L.
-
70'0-9
Vatsuro V.
-
76'0-10
Vatsuro V.
-
84'0-11
Ngonja A.
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock(W) vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Naftan Novopolock(W)Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Pha tấn công36
-
-
0Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 60 | 3 | 57 | 37 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 70 | 11 | 59 | 31 | B T T T T B |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | B H B T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 | T T H T T H |
5 | Dinamo Brest (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 12 | 15 | 22 | T H H B H T |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 20 | T B H T T H |
7 | ABFF U19 (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 24 | -9 | 16 | T B B B H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B H T T B |
9 | Belshina (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 55 | -43 | 8 | B T B B B H |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 5 | 53 | -48 | 6 | B B B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 8 | 76 | -68 | 2 | B B B B B B |