Kết quả BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk, 22h30 ngày 27/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 23

  • BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 13'
    Roman Piletskiy
    0-0
  • 46'
    Nikolay Mirskiy  
    Roman Piletskiy  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Semen Shestilovski
     Kirill Yankovskiy
  • 60'
    0-1
    goal Denis Kovalevich (Assist:Andrey Makarenko)
  • 67'
    Temur Dzhikiya
    0-1
  • 70'
    Zakhar Hitseleu  
    Kirill Chernook  
    0-1
  • 70'
    Oralkhan Omirtayev  
    Temur Dzhikiya  
    0-1
  • 70'
    Ilya Aleksievich  
    Vladislav Rusenchik  
    0-1
  • 70'
    Danila Zhulpa  
    Aleksandr Anufriev  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Nikolay Sotnikov
  • 77'
    0-1
     Denis Gruzhevskiy
     Vadim Martinkevich
  • 85'
    0-1
     Ilya Lukashevich
     Nikolay Sotnikov
  • 88'
    Matvey Svidinskiy
    0-1
  • 90'
    Oralkhan Omirtayev (Assist:Yann Emmanuel Affi) goal 
    1-1
  • BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-3-3
    35
    Arseniy Skopets
    14
    Sherif Jimoh
    55
    Yann Emmanuel Affi
    4
    Alexander Martynov
    98
    Matvey Svidinskiy
    28
    Kirill Chernook
    33
    Viktor Sotnikov
    24
    Vladislav Rusenchik
    27
    Roman Piletskiy
    62
    Temur Dzhikiya
    9
    Aleksandr Anufriev
    49
    Andrey Denisyuk
    23
    Maksim Kovalevich
    88
    Denis Kovalevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    77
    Nikolay Sotnikov
    99
    Igor Zenkovich
    2
    Andrey Makarenko
    80
    Kirill Yankovskiy
    13
    Maksim Burko
    87
    Vadim Martinkevich
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ilya Aleksievich
    22Zakhar Hitseleu
    23Vladislav Ignat
    3Ruslan Khadarkevich
    80Nikolay Mirskiy
    19Oralkhan Omirtayev
    84Egor Osipov
    15Pavel Pashevich
    18Aleksandr Shvedchikov
    68Danila Zhulpa
    Mark Bulanov 91
    Egor Grivenev 71
    Denis Gruzhevskiy 12
    Ilya Lukashevich 14
    Igor Malashchitsky 35
    Semen Shestilovski 4
    Dmitriy Shulyak 22
    Ilya Sviridenko 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Shakhter Soligorsk
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation