Kết quả Dinamo Minsk vs BATE Borisov, 00h00 ngày 26/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • Dinamo Minsk vs BATE Borisov: Diễn biến chính

  • 6'
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins  
    Trofim Melnichenko  
    0-0
  • 20'
    0-0
    Viktor Sotnikov
  • 34'
    Vladimir Khvashchinskiy  
    Steven Alfred  
    0-0
  • 42'
    Vadim Pigas (Assist:Pavel Sedko) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Ruslan Khadarkevich
  • 63'
    1-0
    Pavel Pashevich
  • 72'
    1-0
     Zakhar Hitseleu
     Kirill Chernook
  • 72'
    1-0
     Matvey Svidinskiy
     Pavel Pashevich
  • 72'
    1-0
     Temur Dzhikiya
     Oralkhan Omirtayev
  • 72'
    1-0
     Ilya Aleksievich
     Viktor Sotnikov
  • 74'
    Gleb Zherdev  
    Pavel Sedko  
    1-0
  • 74'
    Boni Amian  
    Daniil Kulikov  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Nikolay Mirskiy
     Danila Zhulpa
  • 90'
    Fedor Lapoukhov
    1-0
  • Dinamo Minsk vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Minsk4-1-4-1
    21
    Fedor Lapoukhov
    66
    Rai
    6
    Sergey Politevich
    4
    Aleksei Gavrilovich
    2
    Vadim Pigas
    8
    Aleksandr Selyava
    74
    Pavel Sedko
    88
    Nikita Demchenko
    24
    Daniil Kulikov
    81
    Trofim Melnichenko
    9
    Steven Alfred
    19
    Oralkhan Omirtayev
    9
    Aleksandr Anufriev
    24
    Vladislav Rusenchik
    68
    Danila Zhulpa
    3
    Ruslan Khadarkevich
    28
    Kirill Chernook
    15
    Pavel Pashevich
    14
    Sherif Jimoh
    4
    Alexander Martynov
    33
    Viktor Sotnikov
    35
    Arseniy Skopets
    BATE Borisov4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Boni Amian
    97Vasiliy Chernyavskiy
    10Vladimir Khvashchinskiy
    3Joseph Okoro
    25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
    19Dmitri Podstrelov
    13Ivan Shimakovich
    80Igor Shkolik
    16Daniil Silinskiy
    11Gleb Zherdev
    Yann Emmanuel Affi 55
    Ilya Aleksievich 13
    Temur Dzhikiya 62
    Zakhar Hitseleu 22
    Vladislav Ignat 23
    Nikolay Mirskiy 80
    Nikita Neskoromnyi 25
    Egor Osipov 84
    Zai Guismo Sidibe 5
    Matvey Svidinskiy 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
    Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Minsk vs BATE Borisov: Số liệu thống kê

  • Dinamo Minsk
    BATE Borisov
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation