Kết quả Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk, 19h00 ngày 13/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 18

  • Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Rai
  • 11'
    0-1
    goal Rai
  • 27'
    Maksim Zhitnev
    0-1
  • 33'
    0-1
     Boni Amian
     Roman Begunov
  • 35'
    Anton Suchkov (Assist:Ignat Pranovich) goal 
    1-1
  • 51'
    1-1
     Gleb Zherdev
     Aleksandr Sachivko
  • 51'
    1-1
     Joseph Okoro
     Daniil Kulikov
  • 63'
    1-2
    goal Aleksei Gavrilovich (Assist:Gleb Zherdev)
  • 75'
    Artem Drabatovich  
    Anton Suchkov  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Ivan Bakhar
     Dmitri Podstrelov
  • 87'
    1-2
    Aleksei Gavrilovich
  • 90'
    Josephat Lopaga  
    Artem Shchadin  
    1-2
  • Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock4-2-3-1
    13
    Aleksey Kharitonovich
    22
    Kingu Yallet
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    5
    Andrey Lebedev
    17
    Anton Suchkov
    92
    Artem Shchadin
    52
    Egor Kress
    11
    Ignat Pranovich
    10
    Roman Papariga
    7
    Mikhail Kolyadko
    21
    Maksim Zhitnev
    9
    Steven Alfred
    19
    Dmitri Podstrelov
    24
    Daniil Kulikov
    88
    Nikita Demchenko
    74
    Pavel Sedko
    20
    Aleksandr Sachivko
    66
    Rai
    67
    Roman Begunov
    4
    Aleksei Gavrilovich
    26
    Vladislav Kalinin
    13
    Ivan Shimakovich
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Artem Drabatovich
    33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    77Artemy Litvinov
    31Josephat Lopaga
    44Anatoliy Sannikov
    16Dmitri Say
    14Egor Shedko
    20Anton Susha
    23Ivan Tikhonov
    Raymond Adeola 14
    Boni Amian 29
    Ivan Bakhar 17
    Ivan Frolov 1
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Joseph Okoro 3
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25
    Igor Shkolik 80
    Gleb Zherdev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
    Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Dinamo Minsk
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation