Kết quả Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk, 17h00 ngày 03/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 27

  • Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 46'
    Maksim Zhitnev  
    Josephat Lopaga  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Maksim Burko
  • 66'
    0-0
     Egor Grivenev
     Vladislav Kabyshev
  • 77'
    Artem Shchadin  
    Kingu Yallet  
    0-0
  • 79'
    0-0
    Nikolay Sotnikov
  • 82'
    0-0
     Ilya Sviridenko
     Nikolay Sotnikov
  • 88'
    Artemy Litvinov  
    Anton Suchkov  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Mark Bulanov
     Andrey Denisyuk
  • Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock4-4-1-1
    13
    Aleksey Kharitonovich
    5
    Andrey Lebedev
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    22
    Kingu Yallet
    88
    Artem Drabatovich
    7
    Mikhail Kolyadko
    52
    Egor Kress
    17
    Anton Suchkov
    11
    Ignat Pranovich
    10
    Roman Papariga
    31
    Josephat Lopaga
    77
    Nikolay Sotnikov
    88
    Denis Kovalevich
    23
    Maksim Kovalevich
    99
    Igor Zenkovich
    49
    Andrey Denisyuk
    17
    Vladislav Kabyshev
    13
    Maksim Burko
    2
    Andrey Makarenko
    80
    Kirill Yankovskiy
    12
    Denis Gruzhevskiy
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    6Kirill Kovsh
    77Artemy Litvinov
    44Anatoliy Sannikov
    16Dmitri Say
    92Artem Shchadin
    20Anton Susha
    23Ivan Tikhonov
    21Maksim Zhitnev
    Mark Bulanov 91
    Egor Grivenev 71
    Andrey Kabyshev 10
    Igor Malashchitsky 35
    Semen Shestilovski 4
    Dmitriy Shulyak 22
    Ilya Sviridenko 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Shakhter Soligorsk
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation