Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Minsk, 22h00 ngày 27/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 26

  • Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Radzivon Pyachura (Assist:Evgeni Malashevich)
  • 62'
    Andrey Denisyuk  
    Ilya Sviridenko  
    0-1
  • 80'
    0-1
    Kirill Zabelin
  • 80'
    Ilya Lukashevich  
    Nikolay Sotnikov  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Timofey Simanenka
     Moustapha Djimet
  • 84'
    Egor Grivenev  
    Vladislav Kabyshev  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Gleb Krivtsov
     Evgeni Malashevich
  • Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-3-3
    32
    Sergey Chernik
    12
    Denis Gruzhevskiy
    80
    Kirill Yankovskiy
    4
    Semen Shestilovski
    87
    Vadim Martinkevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    19
    Ilya Sviridenko
    99
    Igor Zenkovich
    23
    Maksim Kovalevich
    88
    Denis Kovalevich
    77
    Nikolay Sotnikov
    17
    Radzivon Pyachura
    14
    Vladislav Vasiljev
    71
    Moustapha Djimet
    77
    Evgeni Malashevich
    99
    Ruslan Lisakovich
    6
    Evgeni Zemko
    7
    Kirill Zabelin
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    55
    Aleksey Tumanov
    5
    Eduard Zhevnerov
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    49Andrey Denisyuk
    55Pavel Dubovskiy
    71Egor Grivenev
    10Andrey Kabyshev
    14Ilya Lukashevich
    2Andrey Makarenko
    35Igor Malashchitsky
    98Nikita Shaula
    22Dmitriy Shulyak
    Mikhail Bondarenko 13
    Vladislav Grekovich 4
    Gleb Krivtsov 44
    Egor Lapun 9
    Fedor Lebedev 11
    Ognjen Mazic 3
    Arseni Migdalenok 8
    Artur Nazarenko 23
    Timofey Simanenka 35
    Matvey Sukharenko 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    FC Minsk
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation