Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk, 21h00 ngày 13/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 46'
    Ivan Yurin  
    Mikhail Sachkovskiy  
    0-0
  • 46'
    Vladislav Sychev  
    Vladislav Kovalevich  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Sergey Chernik
  • 63'
    Aleksey Semenov
    0-0
  • 68'
    0-0
    Vadim Martinkevich
  • 75'
    0-0
     Vyacheslav Prigodich
     Vadim Martinkevich
  • 81'
    0-0
     Andrey Denisyuk
     Maksim Kovalevich
  • 81'
    Grigoriy Martyanov
    0-0
  • 86'
    Aleksey Semenov
    0-0
  • 90'
    Yaroslav Yarotski  
    Ilya Dubinets  
    0-0
  • 90'
    Ilya Tishurov  
    Nikita Melnikov  
    0-0
  • 90'
    Andrey Rum  
    Kirill Cepenkov  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Andrey Denisyuk
  • Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk4-5-1
    30
    Ilya Branovets
    16
    Aleksey Semenov
    5
    Ivan Mikhnyuk
    6
    Mikhail Sachkovskiy
    18
    Grigoriy Martyanov
    11
    Nikita Melnikov
    8
    Arthur Bougnone
    10
    Kirill Cepenkov
    27
    Vadim Kurlovich
    78
    Vladislav Kovalevich
    29
    Ilya Dubinets
    88
    Denis Kovalevich
    71
    Egor Grivenev
    13
    Maksim Burko
    23
    Maksim Kovalevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    87
    Vadim Martinkevich
    77
    Nikolay Sotnikov
    80
    Kirill Yankovskiy
    14
    Ilya Lukashevich
    2
    Andrey Makarenko
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Arseniy Achapovskiy
    4Artem Andrievsky
    19Roman Gritskevich
    2Vladislav Karpenya
    15Andrey Rum
    44Denis Shpakovski
    9Vladislav Sychev
    17Ilya Tishurov
    23Yaroslav Yarotski
    77Ivan Yurin
    Mark Bulanov 91
    Andrey Denisyuk 49
    Pavel Dubovskiy 55
    Aleksey Garost 89
    Igor Malashchitsky 35
    Daniil Podbereznyi 47
    Vyacheslav Prigodich 11
    Nikita Shaula 98
    Dmitriy Shulyak 22
    Stanislav Stefanovich 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    Shakhter Soligorsk
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation