Kết quả Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk, 17h00 ngày 19/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 25

  • Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 12'
    Guibero Rayan Elie Ouattara (Assist:Maksim Azarko) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Maksim Burko
  • 46'
    1-0
     Kirill Yankovskiy
     Semen Shestilovski
  • 46'
    1-0
     Egor Grivenev
     Andrey Denisyuk
  • 63'
    1-0
     Denis Gruzhevskiy
     Andrey Makarenko
  • 66'
    Pavel Gorbach  
    Matvey Dukso  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Egor Grivenev
  • 76'
    Pavel Seleznev  
    Kirill Leonovich  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Mark Bulanov
     Vladislav Kabyshev
  • 82'
    Artem Stankevich  
    Guibero Rayan Elie Ouattara  
    1-0
  • 86'
    Andrey Levkovets goal 
    2-0
  • 90'
    Pavel Seleznev
    2-0
  • Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    12
    Maksim Azarko
    5
    Abdoul Aziz Toure
    3
    Christian Intsoen
    4
    Aleksey Shalashnikov
    44
    Terentiy Lutsevich
    25
    Andrey Levkovets
    30
    Vitali Likhtin
    19
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    89
    Camara Yamoussa
    10
    Kirill Leonovich
    17
    Matvey Dukso
    49
    Andrey Denisyuk
    88
    Denis Kovalevich
    23
    Maksim Kovalevich
    99
    Igor Zenkovich
    19
    Ilya Sviridenko
    17
    Vladislav Kabyshev
    87
    Vadim Martinkevich
    4
    Semen Shestilovski
    13
    Maksim Burko
    2
    Andrey Makarenko
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 72Mikail Askerov
    2Mohamed Lamin Bamba
    11Dalidovich V.
    9Artem Glotko
    23Pavel Gorbach
    7Albert Kopytich
    1Ivan Novichkov
    6Pavel Seleznev
    71Artem Stankevich
    78Artur Tishko
    Mark Bulanov 91
    Egor Grivenev 71
    Denis Gruzhevskiy 12
    Andrey Kabyshev 10
    Ilya Lukashevich 14
    Igor Malashchitsky 35
    Nikita Shaula 98
    Kirill Yankovskiy 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    Shakhter Soligorsk
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation