Kết quả Racing Genk vs Anderlecht, 23h30 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 10

  • Racing Genk vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Yari Verschaeren (Assist:Mario Stroeykens)
  • 21'
    Zakaria El Ouahdi goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Leander Dendoncker
  • 51'
    Zakaria El Ouahdi (Assist:Jarne Steuckers) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
     Thorgan Hazard
     Tristan Degreef
  • 68'
    Noah Adedeji-Sternberg  
    Jarne Steuckers  
    2-1
  • 69'
    2-1
     Ibrahim Kanate
     Nilson David Angulo Ramirez
  • 69'
    2-1
     Theo Leoni
     Lucas Hey
  • 69'
    2-1
     Kasper Dolberg
     Luis Vasquez
  • 76'
    Yira Sor  
    Christopher Bonsu Baah  
    2-1
  • 76'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    2-1
  • 76'
    Ken Nkuba  
    Zakaria El Ouahdi  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Majeed Ashimeru
     Mario Stroeykens
  • 84'
    Josue Ndenge Kongolo  
    Konstantinos Karetsas  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Theo Leoni
  • Racing Genk vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    39
    Mike Penders
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    17
    Patrik Hrosovsky
    24
    Nikolas Sattlberger
    7
    Christopher Bonsu Baah
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    83
    Tristan Degreef
    20
    Luis Vasquez
    19
    Nilson David Angulo Ramirez
    29
    Mario Stroeykens
    32
    Leander Dendoncker
    10
    Yari Verschaeren
    79
    Ali Maamar
    3
    Lucas Hey
    4
    Jan-Carlo Simic
    6
    Ludwig Augustinsson
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Adedeji-Sternberg
    27Ken Nkuba
    9Oh Hyun Gyu
    14Yira Sor
    44Josue Ndenge Kongolo
    1Hendrik Van Crombrugge
    34Adrian Palacios
    19Yaimar Medina
    8Bryan Heynen
    Thorgan Hazard 11
    Theo Leoni 17
    Ibrahim Kanate 99
    Kasper Dolberg 12
    Majeed Ashimeru 18
    Mads Juhl Kikkenborg 16
    Moussa Ndiaye 5
    Mats Rits 23
    Keisuke Goto 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Anderlecht
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 47
    Long pass
    21
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation