Kết quả FC Arouca vs FC Famalicao, 03h15 ngày 24/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 23

  • FC Arouca vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Jhonder Leonel Cadiz Goal Disallowed
  • 12'
    0-1
    goal Jhonder Leonel Cadiz (Assist:Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso)
  • 33'
    Morlaye Sylla (Assist:Rafael Sebastian Mujica Garcia) goal 
    1-1
  • 38'
    1-1
    Zaydou Youssouf
  • 44'
    1-1
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 45'
    Cristo Ramon Gonzalez Perez (Assist:David Remeseiro Salgueiro, Jason) goal 
    2-1
  • 45'
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    2-1
  • 54'
    Rafael Sebastian Mujica Garcia
    2-1
  • 56'
    2-2
    goal Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
  • 61'
    2-2
    Enea Mihaj
  • 64'
    Rafael Sebastian Mujica Garcia (Assist:David Simao) goal 
    3-2
  • 71'
    3-2
     Jose Luis Rodriguez
     Francisco Chiquinho
  • 71'
    3-2
     Riccieli Eduardo da Silva Junior
     Enea Mihaj
  • 75'
    3-2
    Nathan
  • 78'
    Alfonso Trezza  
    David Remeseiro Salgueiro, Jason  
    3-2
  • 78'
    Oriol Busquets  
    Rafael Sebastian Mujica Garcia  
    3-2
  • 78'
    3-2
     Florian Danho
     Tom Lacoux
  • 82'
    3-2
    Jhonder Leonel Cadiz
  • 83'
    3-2
     Oscar Aranda Subiela
     Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 88'
    Pedro Manuel da Silva Moreira  
    David Simao  
    3-2
  • 88'
    Yusuf Lawal  
    Morlaye Sylla  
    3-2
  • 90'
    Miguel Puche Garcia  
    Cristo Ramon Gonzalez Perez  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Jose Luis Rodriguez
  • FC Arouca vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • FC Arouca4-2-3-1
    12
    Ignacio De Arruabarrena
    26
    Weverson Moreira da Costa
    4
    Francisco Javier Montero Rubio
    3
    Robson Bambu
    28
    Tiago Esgaio
    89
    Pedro Santos
    5
    David Simao
    2
    Morlaye Sylla
    23
    Cristo Ramon Gonzalez Perez
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    19
    Rafael Sebastian Mujica Garcia
    29
    Jhonder Leonel Cadiz
    10
    Francisco Chiquinho
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    77
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    6
    Tom Lacoux
    28
    Zaydou Youssouf
    22
    Nathan
    4
    Enea Mihaj
    16
    Justin de Haas
    74
    Francisco Sampaio Moura
    31
    Luiz Júnior
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yusuf Lawal
    20Pedro Manuel da Silva Moreira
    14Oriol Busquets
    11Miguel Puche Garcia
    9Alfonso Trezza
    25Yanis Hamache
    1Joao Nuno Figueiredo Valido
    22Bogdan Milovanov
    13Matias Emiliano Rocha Calderon
    Riccieli Eduardo da Silva Junior 15
    Jose Luis Rodriguez 7
    Oscar Aranda Subiela 11
    Florian Danho 21
    Joao Roberto Rota Neto 80
    Henrique Pereira Araujo 9
    Ivan Zlobin 1
    Martin Aguirregabiria 32
    Theo Fonseca 95
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Antonio Lopes Ramos
    Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Arouca vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • FC Arouca
    FC Famalicao
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 29 3 2 96 29 67 90 T T H T T T
2 Benfica 34 25 5 4 77 28 49 80 T T T B T H
3 FC Porto 34 22 6 6 63 27 36 72 H T H T T T
4 Sporting Braga 34 21 5 8 71 50 21 68 T T B T T B
5 Vitoria Guimaraes 34 19 6 9 52 38 14 63 H B T B B T
6 Moreirense 34 16 7 11 36 35 1 55 B B T T T T
7 FC Arouca 34 13 7 14 54 50 4 46 T H H H B B
8 FC Famalicao 34 10 12 12 37 41 -4 42 B H B T T B
9 Casa Pia AC 34 10 8 16 38 50 -12 38 H B T B B T
10 SC Farense 34 10 7 17 46 51 -5 37 H B T T B B
11 Rio Ave 34 6 19 9 38 43 -5 37 H H H T H H
12 Gil Vicente 34 9 9 16 42 52 -10 36 B T H H T B
13 Estoril 34 9 6 19 49 58 -9 33 B H T B B B
14 Estrela da Amadora 34 7 12 15 33 53 -20 33 H H B H B T
15 Boavista FC 34 7 11 16 39 62 -23 32 B H B H B H
16 Portimonense 34 8 8 18 39 72 -33 32 H H B B H T
17 Vizela 34 5 11 18 36 66 -30 26 B B H B T H
18 GD Chaves 34 5 8 21 31 72 -41 23 T H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation