Kết quả Santa Clara vs FC Porto, 23h00 ngày 16/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 2

  • Santa Clara vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Pedro Figueiredo
  • 16'
    0-1
    goal Ivan Jaime Pajuelo (Assist:Nicolas Gonzalez Iglesias)
  • 25'
    0-2
    goal Wenderson Galeno
  • 40'
    0-2
    Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 52'
    Vinicius Lopes Da Silva
    0-2
  • 56'
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    0-2
  • 62'
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Card changed
    0-2
  • 65'
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    0-2
  • 67'
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio  
    Vinicius Lopes Da Silva  
    0-2
  • 68'
    Diogo dos Santos Cabral  
    Lucas Antonio Da Silva Soares  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Stephen Eustaquio
     Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 68'
    0-2
     Eduardo Gabriel Aquino Cossa
     Francisco Jose Navarro Aliaga
  • 68'
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda  
    Gabriel Silva Vieira  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Goncalo Borges
     Ivan Jaime Pajuelo
  • 73'
    0-2
     Andre Franco
     Vasco Sousa
  • 74'
    Matheus Pereira  
    Alysson Oliveira  
    0-2
  • 74'
    Joao Costa  
    Alisson Pelegrini Safira  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Antonio Martinez Lopez
     Danny Loader
  • 87'
    0-2
    Andre Franco
  • Santa Clara vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Santa Clara3-4-3
    1
    Gabriel Batista
    14
    Alysson Oliveira
    21
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    23
    Sidney Lima
    32
    Matheus Nunes
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    8
    Pedro Ferreira
    42
    Lucas Antonio Da Silva Soares
    11
    Gabriel Silva Vieira
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    21
    Francisco Jose Navarro Aliaga
    17
    Ivan Jaime Pajuelo
    15
    Vasco Sousa
    19
    Danny Loader
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    22
    Alan Varela
    52
    Martim Fernandes
    97
    Pedro Figueiredo
    4
    Otavio Ataide da Silva
    13
    Wenderson Galeno
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Ricardo Jorge Oliveira Antonio
    2Diogo dos Santos Cabral
    77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    3Matheus Pereira
    17Joao Costa
    12Helio Miguel Junior
    13Luis Carlos Rocha
    16Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    35Serginho
    Stephen Eustaquio 6
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11
    Andre Franco 20
    Goncalo Borges 70
    Antonio Martinez Lopez 29
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Joao Mario Neto Lopes 23
    David Carmo 26
    Marko Grujic 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Santa Clara vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Santa Clara
    FC Porto
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    24
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 279
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    17
  •  
     
  • 6
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation