Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP, 03h15 ngày 04/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda)
  • 7'
    Tiago Rafael Maia Silva goal 
    1-1
  • 9'
    Fabio Samuel Amorim Silva
    1-1
  • 14'
    1-2
    goal Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda)
  • 18'
    1-2
    Hidemasa Morita
  • 43'
    Michel Dieu  
    Gustavo Silva  
    1-2
  • 55'
    1-2
     Maximiliano Araujo
     Geovany Quenda
  • 56'
    Joao Mendes
    1-2
  • 57'
    1-3
    goal Viktor Gyokeres (Assist:Hidemasa Morita)
  • 63'
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva  
    Fabio Samuel Amorim Silva  
    1-3
  • 63'
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo  
    Nuno Santos.  
    1-3
  • 69'
    Kaio (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo) goal 
    2-3
  • 75'
    2-3
    Viktor Gyokeres
  • 79'
    2-3
     Joao Simoes
     Geny Catamo
  • 81'
    Tomás Hndel  
    Manu Silva  
    2-3
  • 81'
    2-3
    Maximiliano Araujo
  • 82'
    Joao Mendes goal 
    3-3
  • 84'
    3-3
    Jeremiah St. Juste
  • 85'
    Michel Dieu (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo) goal 
    4-3
  • 86'
    4-3
     Conrad Harder Weibel Schandorf
     Hidemasa Morita
  • 87'
    4-3
     Ivan Fresneda Corraliza
     Eduardo Quaresma
  • 89'
    Oscar Rivas Viondi
    4-3
  • 90'
    4-3
    Ivan Fresneda Corraliza
  • 90'
    4-4
    goal Francisco Trincao (Assist:Conrad Harder Weibel Schandorf)
  • 90'
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    4-4
  • Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-2-3-1
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    15
    Oscar Rivas Viondi
    44
    Jorge Fernandes
    22
    Alberto Costa
    6
    Manu Silva
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    77
    Nuno Santos.
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    11
    Kaio
    71
    Gustavo Silva
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    21
    Geny Catamo
    42
    Morten Hjulmand
    5
    Hidemasa Morita
    57
    Geovany Quenda
    72
    Eduardo Quaresma
    26
    Ousmane Diomande
    3
    Jeremiah St. Juste
    2
    Matheus Reis de Lima
    1
    Franco Israel
    Sporting CP4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 86Michel Dieu
    18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    8Tomás Hndel
    17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    5Marco Cruz
    3Mikel Villanueva Alvarez
    91Jose Ribeiro
    2Miguel Magalhes
    28Ze Ferreira
    Joao Simoes 52
    Ivan Fresneda Corraliza 22
    Maximiliano Araujo 20
    Conrad Harder Weibel Schandorf 19
    Zeno Debast 6
    Vladan Kovacevic 13
    Mauro Meireles Couto 78
    Alexandre Brito 50
    Marcus Edwards 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    Sporting CP
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 469
    Số đường chuyền
    422
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 30
    Long pass
    17
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation