Kết quả Borac Banja Luka vs Posusje, 01h45 ngày 24/02
Kết quả Borac Banja Luka vs Posusje
Đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
Phong độ Posusje gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
1.00O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.25X
5.002
8.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.10O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borac Banja Luka vs Posusje
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 19
-
Borac Banja Luka vs Posusje: Diễn biến chính
-
5'Sandi Ogrinec1-0
-
25'1-0Marin Belancic
-
61'1-0Enedin Mulalic
-
62'Bart Meijers1-0
-
66'1-0Karlo Kamenar
-
83'David Vukovic2-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Borac Banja Luka vs Posusje: Số liệu thống kê
-
Borac Banja LukaPosusje
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút1
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
0Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 28 | 22 | 4 | 2 | 59 | 13 | 46 | 70 | T B H T T T |
2 | Borac Banja Luka | 28 | 22 | 3 | 3 | 54 | 12 | 42 | 69 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 28 | 16 | 9 | 3 | 50 | 19 | 31 | 57 | T T H B H T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 35 | -4 | 41 | T H B T B B |
6 | FK Velez Mostar | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 33 | 6 | 38 | T H T B H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H B T B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 33 | -5 | 29 | B H H T B H |
10 | FK Igman Konjic | 28 | 8 | 4 | 16 | 26 | 56 | -30 | 28 | B B T T H H |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation