Kết quả NK Siroki Brijeg vs Posusje, 21h15 ngày 09/03
Kết quả NK Siroki Brijeg vs Posusje
Đối đầu NK Siroki Brijeg vs Posusje
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
Phong độ Posusje gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.01O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.76X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Siroki Brijeg vs Posusje
-
Sân vận động: Pecara
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 21
-
NK Siroki Brijeg vs Posusje: Diễn biến chính
-
25'Marcio Rodrigues Velasco,Marcinho0-0
-
39'Daniel Lukic (Assist:Domagoj Jelavic)1-0
-
55'Mato Stanic1-0
-
61'1-0Karlo Kamenar
-
70'1-0
-
76'Bozo Musa1-0
-
90'1-0Marin Belancic
-
90'1-0Ante Zivkovic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
NK Siroki Brijeg vs Posusje: Số liệu thống kê
-
NK Siroki BrijegPosusje
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
2Cứu thua9
-
-
102Pha tấn công117
-
-
70Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 33 | 15 | 56 | T T B T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | Radnik Bijeljina | 29 | 11 | 3 | 15 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B T T H T |
8 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 29 | 1 | 6 | 22 | 15 | 57 | -42 | 9 | H B B H H B |
12 | GOSK Gabela | 29 | 2 | 3 | 24 | 19 | 68 | -49 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation