Kết quả Sloboda vs FK Igman Konjic, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Sloboda vs FK Igman Konjic
Đối đầu Sloboda vs FK Igman Konjic
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ FK Igman Konjic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 4
0.83U 4
0.931
3.25X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.09O 2.75
0.84U 2.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs FK Igman Konjic
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 30
-
Sloboda vs FK Igman Konjic: Diễn biến chính
-
3'0-1
Tyler Burey (Assist:Anel Hebibovic)
-
9'Said Ahmed Said1-1
-
19'1-1Luka Posinkovic
-
24'1-2
Anel Hebibovic
-
32'1-2Armin Besagic
-
36'Alen Kurtalic1-2
-
41'1-2Luka Posinkovic
-
52'Adis Hadzanovic1-2
-
86'1-2Aldin Ceman
-
89'Said Ahmed Said2-2
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs FK Igman Konjic: Số liệu thống kê
-
SlobodaFK Igman Konjic
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
5Cứu thua6
-
-
85Pha tấn công95
-
-
64Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation