Kết quả Volta Redonda vs SC Paysandu Para, 06h30 ngày 04/05
Kết quả Volta Redonda vs SC Paysandu Para
Đối đầu Volta Redonda vs SC Paysandu Para
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2
0.84U 2
0.981
2.15X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
Volta Redonda vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
25'0-0
-
Volta Redonda vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Volta Redonda3-4-312Jean26Gabriel Bahia4Fabricio Silva Dornellas,Carioca3Gabriel Pinheiro6Sanchez Jose Vale Costa8Robinho20Pierre Wagner Oliveira dos Santos13Jhonny Cardinoti Pedro29Hyuri Henrique de Oliveira Costa9Bruno Santos17Vitinho17Pedro Delvalle24Benjamin Borasi9Jorge Benitez15Carlos Eduardo de Souza Vieira96Matheus Vargas10Giovanni Piccolomo21Bryan Borges Mascarenhas4Luan Freitas5Joaquin Ariel Novillo16Reverson Valuarth Paiva Silva13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
28André Luiz1Avelino16Caio Alves Roque Gomes19Heliardo Vieira da Silva,Eli21Henrique Silva15Lucas Adell7Luciano Naninho18Marquinhos23Matheus Lucas Jacintho Ferreira27Mirandinha30Rai da Silva Pessanha2Wellington SilvaAndre da Silva Lima 8Matías Cavalleri 32Edílson Jose da Silva Junior 2Eliel Chrystian Pereira Silva 22Joseph Espinoza 6Gabriel Mesquita 12Lucca Carvalho 34Marlon Douglas De Sales Silva 20Nicolas Godinho Johann 11Itaro Patric Cardoso Calmon 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaSC Paysandu Para
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
1Sút Phạt1
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
74Số đường chuyền32
-
-
88%Chuyền chính xác66%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
4Rê bóng thành công0
-
-
1Đánh chặn0
-
-
1Ném biên2
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách2
-
-
6Long pass2
-
-
22Pha tấn công7
-
-
10Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
17 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
18 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil