Kết quả Botafogo SP vs Athletic Club MG, 05h00 ngày 13/05
Kết quả Botafogo SP vs Athletic Club MG
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Athletic Club MG gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2
1.02U 2
0.841
2.20X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Athletic Club MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Botafogo SP vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
16'0-1
Maswel Ananias Silva (Assist:Yuri Antonio Costa da Silva)
-
21'0-2
Ezequiel Santos Da Silva (Assist:Douglas da Silva Santos)
-
30'0-2Fernando Martinez
Ezequiel Santos Da Silva -
38'0-2Diego Fumaca
-
38'Sabit Abdulai0-2
-
43'Ericson da Silva
Alisson Agostinho Cassiano da Silva0-2 -
46'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Matheus Regis0-2 -
46'da Silva Santos Carlos Eduardo
Rafael Milhori0-2 -
46'0-2Alex de Oliveira Nascimento
Gabriel Ferreira -
52'0-2Maswel Ananias Silva
-
63'Francisco Wellington Barbosa de Lisboa
Sabit Abdulai0-2 -
68'0-2Marcelo Ajul
Yuri Antonio Costa da Silva -
69'0-2Alason Carioca
Alexsandro Amorim -
70'0-2Jefferson Luis
-
76'0-2Douglas Penalty awarded
-
79'0-3
Neto Costa
-
81'Pablo Thiago Ferreira Thomaz
Jonathan Cafu0-3 -
83'0-3Lincoln Correa dos Santos
Neto Costa
-
Botafogo SP vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-3-31Victor Bernardes Andrade e Souza6Gabriel Adolfo Risso Patron4Rafael Milhori3Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Jefferson Nem10Leandro Maciel8Alejo Dramisino5Sabit Abdulai7Matheus Regis9Alexandre Jesus11Jonathan Cafu19Neto Costa11Ezequiel Santos Da Silva6Yuri Antonio Costa da Silva5Diego Fumaca37Alexsandro Amorim77Maswel Ananias Silva2Douglas da Silva Santos4Sidimar Fernando Cigolini3Gabriel Ferreira84Rodrigo Silva Nascimento1Jefferson Luis
- Đội hình dự bị
-
14da Silva Santos Carlos Eduardo19Ronie Edmundo Carrillo Morales15Edson Felipe da Cruz13Ericson da Silva18Gabriel Bispo dos Santos12Joao Carlos Heidemann20Pablo Thiago Ferreira Thomaz16Rafael Castro17Francisco Wellington Barbosa de Lisboa23Tortello22Wallison Nunes Silva21Willian GabrielAdriel 31Alason Carioca 27Alex de Oliveira Nascimento 16Nazario Andrey 8Caick 20Carlito 14David Braga 10Gustavo Silva 23Lincoln Correa dos Santos 9Marcelo Ajul 43Fernando Martinez 15Sandry Roberto Santos Goes 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPAthletic Club MG
-
7Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt8
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
484Số đường chuyền256
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn4
-
-
33Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách10
-
-
25Long pass23
-
-
124Pha tấn công70
-
-
55Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
10 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
11 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Volta Redonda | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H B T H H |
17 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil