Kết quả Criciuma vs Coritiba PR, 05h00 ngày 27/05
Kết quả Criciuma vs Coritiba PR
Đối đầu Criciuma vs Coritiba PR
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
0.96U 2
0.861
2.63X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Criciuma vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
33'Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia0-0
-
58'Adriano Silveira Borges Filho
Guilherme Lobo0-0 -
59'Joao Carlos
Thales0-0 -
60'0-1
Vinicius Romualdo dos Santos (Assist:Alex da Silva)
-
64'Juninho
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia0-1 -
70'0-1Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado -
70'0-1Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Gustavo Coutinho -
70'0-1Wallisson Luiz
Nicolas Mores da Cruz -
72'Oluwasegun Samuel Otusanya
Jose Gabriel dos Santos Silva0-1 -
72'Luiz Ricardo Alves, Sassa
Diego Goncalves0-1 -
74'0-1Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
-
74'Oluwasegun Samuel Otusanya0-1
-
83'0-1Josue Filipe Soares Pesqueira
-
85'0-1Everaldo Silva do Nascimento
Josue Filipe Soares Pesqueira -
85'0-1Tiago Coser
Sebastian Gomez -
88'0-1Everaldo Silva do Nascimento
-
90'Adriano Silveira Borges Filho0-1
-
90'0-1
-
90'Marcio Almeida de Oliveira0-1
-
90'0-1Vinicius Romualdo dos Santos
-
90'0-1Halisson Bruno Melo dos Santos
-
Criciuma vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma3-5-212Kaua Moroso4Luciano Castan da Silva14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia3Rodrigo22Marcelo Hermes40Everton Morelli25Guilherme Lobo35Jose Gabriel dos Santos Silva6Marcio Almeida de Oliveira77Diego Goncalves39Thales36Vinicius Romualdo dos Santos91Gustavo Coutinho7Nicolas Mores da Cruz8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez10Josue Filipe Soares Pesqueira20Alex da Silva3Maicon Pereira Roque26Halisson Bruno Melo dos Santos73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca1Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
73Adriano Silveira Borges Filho1Alisson Machado dos Santos17Lucas Bugs36Heitor Roca21Joao Carlos50Juninho23Leo Alaba5Matheus Trindade30Octavio Henrique34Oluwasegun Samuel Otusanya99Luiz Ricardo Alves, Sassa2Yan da Cruz SoutoGuilherme Augusto Alves Dellatorre 49Carlos Maria De Pena Bonino 27Everaldo Silva do Nascimento 37Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Geovane Meurer 38Joao Vitor 16Lucas Taverna 86Pedro Rangel 12Ruan Assis 97Tiago Coser 23Wallisson Luiz 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
CriciumaCoritiba PR
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
383Số đường chuyền442
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn3
-
-
25Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách11
-
-
28Long pass26
-
-
100Pha tấn công87
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil