Kết quả Criciuma vs Coritiba PR, 05h00 ngày 27/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9

  • Criciuma vs Coritiba PR: Diễn biến chính

  • 33'
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
    0-0
  • 58'
    Adriano Silveira Borges Filho  
    Guilherme Lobo  
    0-0
  • 59'
    Joao Carlos  
    Thales  
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Vinicius Romualdo dos Santos (Assist:Alex da Silva)
  • 64'
    Juninho  
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Geovane Batista de Faria
     Luiz Felipe da Rosa Machado
  • 70'
    0-1
     Guilherme Augusto Alves Dellatorre
     Gustavo Coutinho
  • 70'
    0-1
     Wallisson Luiz
     Nicolas Mores da Cruz
  • 72'
    Oluwasegun Samuel Otusanya  
    Jose Gabriel dos Santos Silva  
    0-1
  • 72'
    Luiz Ricardo Alves, Sassa  
    Diego Goncalves  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
  • 74'
    Oluwasegun Samuel Otusanya
    0-1
  • 83'
    0-1
    Josue Filipe Soares Pesqueira
  • 85'
    0-1
     Everaldo Silva do Nascimento
     Josue Filipe Soares Pesqueira
  • 85'
    0-1
     Tiago Coser
     Sebastian Gomez
  • 88'
    0-1
    Everaldo Silva do Nascimento
  • 90'
    Adriano Silveira Borges Filho
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    Marcio Almeida de Oliveira
    0-1
  • 90'
    0-1
    Vinicius Romualdo dos Santos
  • 90'
    0-1
    Halisson Bruno Melo dos Santos
  • Criciuma vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma3-5-2
    12
    Kaua Moroso
    4
    Luciano Castan da Silva
    14
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
    3
    Rodrigo
    22
    Marcelo Hermes
    40
    Everton Morelli
    25
    Guilherme Lobo
    35
    Jose Gabriel dos Santos Silva
    6
    Marcio Almeida de Oliveira
    77
    Diego Goncalves
    39
    Thales
    36
    Vinicius Romualdo dos Santos
    91
    Gustavo Coutinho
    7
    Nicolas Mores da Cruz
    8
    Luiz Felipe da Rosa Machado
    19
    Sebastian Gomez
    10
    Josue Filipe Soares Pesqueira
    20
    Alex da Silva
    3
    Maicon Pereira Roque
    26
    Halisson Bruno Melo dos Santos
    73
    Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
    1
    Pedro Luccas Morisco da Silva
    Coritiba PR4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 73Adriano Silveira Borges Filho
    1Alisson Machado dos Santos
    17Lucas Bugs
    36Heitor Roca
    21Joao Carlos
    50Juninho
    23Leo Alaba
    5Matheus Trindade
    30Octavio Henrique
    34Oluwasegun Samuel Otusanya
    99Luiz Ricardo Alves, Sassa
    2Yan da Cruz Souto
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre 49
    Carlos Maria De Pena Bonino 27
    Everaldo Silva do Nascimento 37
    Gabriel Christoni Leite 87
    Geovane Batista de Faria 5
    Geovane Meurer 38
    Joao Vitor 16
    Lucas Taverna 86
    Pedro Rangel 12
    Ruan Assis 97
    Tiago Coser 23
    Wallisson Luiz 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Coritiba PR: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Coritiba PR
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 28
    Long pass
    26
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Coritiba PR 20 11 5 4 22 14 8 38 T T B H H T
2 Goias 19 11 4 4 24 15 9 37 T H T T B H
3 Gremio Novorizontin 19 9 7 3 23 16 7 34 H H T H T B
4 Chapecoense SC 19 9 3 7 25 18 7 30 B T H T T H
5 Remo Belem (PA) 19 7 9 3 22 17 5 30 T H H H T H
6 Criciuma 19 8 5 6 23 17 6 29 B H T T T T
7 Avai FC 19 7 7 5 26 20 6 28 T H B H B T
8 Cuiaba 19 8 4 7 22 22 0 28 B H T B T B
9 Vila Nova 20 8 3 9 19 20 -1 27 T H H T B B
10 CRB AL 19 7 4 8 20 18 2 25 B B B H B T
11 Atletico Paranaense 19 7 4 8 24 26 -2 25 B T B B H H
12 Operario Ferroviario PR 19 6 5 8 21 20 1 23 B B H H T H
13 Atletico Clube Goianiense 19 5 8 6 18 20 -2 23 B T H B B H
14 Athletic Club MG 19 7 2 10 22 26 -4 23 B T T T H H
15 America MG 19 6 3 10 20 26 -6 21 T B B B B H
16 Volta Redonda 19 5 6 8 14 21 -7 21 T B H T B T
17 SC Paysandu Para 19 4 8 7 18 21 -3 20 T H H T H H
18 Ferroviaria SP 19 4 8 7 18 22 -4 20 B B B B H H
19 Amazonas FC 19 4 7 8 18 25 -7 19 H B B T H H
20 Botafogo SP 19 4 6 9 12 27 -15 18 T H H B B B

Upgrade Team Relegation