Kết quả Bumamuru vs Bujumbura City, 20h00 ngày 07/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Burundi 2022-2023 » vòng 28

  • Bumamuru vs Bujumbura City: Diễn biến chính

  • 67'
    goal 
    1-0
  • 90'
    goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • Bumamuru vs Bujumbura City: Số liệu thống kê

  • Bumamuru
    Bujumbura City
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Burundi 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bumamuru 29 20 7 2 70 20 50 67 T T T T H T
2 Flambeau du Centre 29 18 8 3 52 26 26 62 H T T H H T
3 Le Messager Ngozi 30 16 8 6 44 19 25 56 T H T T B T
4 Aigle Noir 29 14 11 4 32 20 12 53 H B T H T T
5 Vitalo 30 14 10 6 41 30 11 52 H H T B H T
6 Rukinzo FC 29 12 7 10 28 29 -1 43 H T B T T B
7 Musongati FC 29 9 13 7 30 30 0 40 H H H T B B
8 Kayanza Utd 30 11 7 12 34 39 -5 40 H T B B B B
9 Olympique Star 29 9 7 13 28 35 -7 34 H B H T B B
10 Fc Tigre Noir 27 7 9 11 28 28 0 30 H H B T T T
11 Magara Young Boys 29 8 6 15 35 49 -14 30 B B T B H H
12 Romania Inter Star 29 7 7 15 21 45 -24 28 H B B B H H
13 Athletico Olympic 30 7 6 17 29 52 -23 27 H T B B T T
14 BS Dynamic 29 5 10 14 18 37 -19 25 H H T H H B
15 Top Junior 29 5 8 16 18 34 -16 23 B H B H H B
16 Bujumbura City 29 4 10 15 27 42 -15 22 H B B B H B

CAF CL qualifying Degrade Team