Kết quả Dep.Independiente Medellin vs Deportes Tolima, 07h30 ngày 16/05
Kết quả Dep.Independiente Medellin vs Deportes Tolima
Đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportes Tolima
Phong độ Dep.Independiente Medellin gần đây
Phong độ Deportes Tolima gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202507:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 2
0.79U 2
0.881
2.00X
2.852
3.45Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.75
0.81U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dep.Independiente Medellin vs Deportes Tolima
-
Sân vận động: Estadio Atanasio Girardot
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Colombia 2025 » vòng 13
-
Dep.Independiente Medellin vs Deportes Tolima: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Dep.Independiente Medellin vs Deportes Tolima: Số liệu thống kê
-
Dep.Independiente MedellinDeportes Tolima
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 16 | 18 | 35 | H T B T H T |
2 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H H T H H |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 18 | 8 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 31 | H H T B H B |
5 | Deportes Tolima | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | T H B T H T |
6 | Independiente Santa Fe | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H B B H T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 17 | 7 | 8 | 2 | 17 | 8 | 9 | 29 | B T T H H B |
8 | Deportiva Once Caldas | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | T H T B T H |
9 | Deportivo Pasto | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 26 | H H B T B T |
10 | Alianza Petrolera | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 26 | T T B H T T |
11 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H B T B H B |
12 | Atletico Bucaramanga | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T T H B B T |
13 | Deportivo Pereira | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | H H T T H H |
14 | Fortaleza F.C | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B T T H B T |
15 | Envigado FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T T B B B |
16 | Llaneros FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H B H T |
19 | La Equidad | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 28 | -16 | 10 | T B T B B B |
20 | Union Magdalena | 17 | 0 | 8 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs